Bán xe TOWNER 990 đi thành phố tải 990kg thùng 2.6m
- Địa chỉ: Thuận An - Bình Dương
- Hãng xe: Xe tải, Xem Giá xe Xe tải
- Mẫu xe:
- Dáng xe:
- Giá bán : 216 triệu
- Xuất xứ: Trong nước
- Tình trạng: Mới
- Kích thước: x x mm
- Năm sản xuất: 2020
- Màu sắc:
- Loại nhiên liệu:
- Số ghế: chỗ
Mô tả
ĐỘNG CƠ (ENGINE) • Hãng sản xuất động cơ : MITSUBISHI
• Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
• Tên động cơ : 4M42- 3AT4 (Euro 4) • Dung tích xi-lanh : 2977 cc
• Công suất cực đại : 145Ps/3200 v/ph
• Moment xoắn cực đại : 362 Nm/1700 v/ph
• Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
• Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler
• Dung tích thùng nhiên liệu : 100 lít KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
• Kích thước tổng thể : 6085 x 1880 x 2.810 (mm)
• Kích thước lọt lòng thùng : 4350x1750x1780 (mm)
• Chiều dài cơ sở : 3350 (mm) • Khoảng sáng gầm xe : 200 (mm) TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
• Trọng lượng bản thân : 2.695 (kG)
• Tải trọng : 2.100 (kG) • Trọng lượng toàn bộ : 4.990 (kG)
• Số chỗ ngồi : 03 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
• Loại hộp số : Cơ khí, 05 số tiến 01 số lùi
• Ly hợp : đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thuỷ lực.
Nhấn để hiện số: ***
• Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
• Tên động cơ : 4M42- 3AT4 (Euro 4) • Dung tích xi-lanh : 2977 cc
• Công suất cực đại : 145Ps/3200 v/ph
• Moment xoắn cực đại : 362 Nm/1700 v/ph
• Hệ thống phun nhiên liệu : Phun trực tiếp
• Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler
• Dung tích thùng nhiên liệu : 100 lít KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
• Kích thước tổng thể : 6085 x 1880 x 2.810 (mm)
• Kích thước lọt lòng thùng : 4350x1750x1780 (mm)
• Chiều dài cơ sở : 3350 (mm) • Khoảng sáng gầm xe : 200 (mm) TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
• Trọng lượng bản thân : 2.695 (kG)
• Tải trọng : 2.100 (kG) • Trọng lượng toàn bộ : 4.990 (kG)
• Số chỗ ngồi : 03 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
• Loại hộp số : Cơ khí, 05 số tiến 01 số lùi
• Ly hợp : đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thuỷ lực.
Nhấn để hiện số: ***
- Hệ thống dẫn động:
- Số Km đã đi: km
- Chiều dài cơ sở: mm
- Tự trọng: Kg
- Tải trọng: Kg
- Số cửa: cửa
- Động cơ:
- Dung tích xi lanh: cc
- Mô men xoắn: Nm
- Dung tích bình nhiên liệu: lit
- Hộp số:
- Số cấp:
- Thời gian đạt 100km/h: s
- Đời xe:
- Màu nội thất bên trong:
- Số lượng túi khí:
- Đèn pha:
- Chất liệu nội thất:
- Nhiên liệu tiêu thụ đường trường: lit
- Nhiên liệu tiêu thụ đô thị: lit
- Lốp xe:
- Vành mâm:
- Giảm sóc:
- Phanh xe:
- Tốc độ tối đa: km/h
Liên hệ | |
---|---|
Mã tin | 122697 |
Tên liên lạc | 0938901650 |
Địa chỉ | |
---|---|
Địa chỉ | Phường Lái Thiêu, Thị xã Thuận An, Bình Dương |
Điện thoại |