Cần bán Xe Thaco Towner 9 thùng mui bạt mới 100%
- Địa chỉ: Phủ Lý - Hà Nam
- Hãng xe: Xe tải, Xem Giá xe Xe tải
- Mẫu xe: Thùng mui bạt
- Dáng xe:
- Giá bán : 230 triệu
- Xuất xứ: Trong nước
- Tình trạng: Mới
- Kích thước: x x mm
- Năm sản xuất: 2020
- Màu sắc:
- Loại nhiên liệu:
- Số ghế: chỗ
Mô tả
Xe tải THACO TOWNER990 tiêu chuẩn khí thải ERO4
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO TOWNER990
1 ĐỘNG CƠ
Kiểu K14B-A
Loại Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử
Dung tích xi lanh cc 1372
Đường kính x Hành trình piston mm 73 x 82
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 70 / 6000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 115 / 3200
2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151
Tỷ số truyền cuối 4.3
3 HỆ THỐNG LÁI Bánh răng, thanh răng
4 HỆ THỐNG PHANH - Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
5 HỆ THỐNG TREO
Trước - Độc lập, lò xo trụ.
- Giảm chấn thuỷ lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
6 LỐP XE
Trước/Sau 5.50 - 13
7 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4405 x 1550 x 1930
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2500 x 1420 x 340
Vệt bánh trước mm 1310
Vệt bánh sau mm 1310
Chiều dài cơ sở mm 2740
Khoảng sáng gầm xe mm 190
8 TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 930
Tải trọng kg 990
Nhấn để hiện số: ***
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO TOWNER990
1 ĐỘNG CƠ
Kiểu K14B-A
Loại Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử
Dung tích xi lanh cc 1372
Đường kính x Hành trình piston mm 73 x 82
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 70 / 6000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 115 / 3200
2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151
Tỷ số truyền cuối 4.3
3 HỆ THỐNG LÁI Bánh răng, thanh răng
4 HỆ THỐNG PHANH - Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
5 HỆ THỐNG TREO
Trước - Độc lập, lò xo trụ.
- Giảm chấn thuỷ lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
6 LỐP XE
Trước/Sau 5.50 - 13
7 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4405 x 1550 x 1930
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2500 x 1420 x 340
Vệt bánh trước mm 1310
Vệt bánh sau mm 1310
Chiều dài cơ sở mm 2740
Khoảng sáng gầm xe mm 190
8 TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 930
Tải trọng kg 990
Nhấn để hiện số: ***
- Hệ thống dẫn động:
- Số Km đã đi: km
- Chiều dài cơ sở: mm
- Tự trọng: Kg
- Tải trọng: Kg
- Số cửa: cửa
- Động cơ:
- Dung tích xi lanh: cc
- Mô men xoắn: Nm
- Dung tích bình nhiên liệu: lit
- Hộp số:
- Số cấp:
- Thời gian đạt 100km/h: s
- Đời xe:
- Màu nội thất bên trong:
- Số lượng túi khí:
- Đèn pha:
- Chất liệu nội thất:
- Nhiên liệu tiêu thụ đường trường: lit
- Nhiên liệu tiêu thụ đô thị: lit
- Lốp xe:
- Vành mâm:
- Giảm sóc:
- Phanh xe:
- Tốc độ tối đa: km/h
Liên hệ | |
---|---|
Mã tin | 153903 |
Tên liên lạc | 0901881336 |
Địa chỉ | |
---|---|
Địa chỉ | Thành phố Phủ Lý, Hà Nam |
Điện thoại |